Cây củ đậu
Chi (genus) | Pachyrhizus |
---|---|
Loài (species) | P. erosus |
Phân tông (subtribus) | Glycininae |
Phân họ (subfamilia) | Faboideae |
Họ (familia) | Fabaceae |
Giới (regnum) | Plantae |
Bộ (ordo) | Fabales |
Tông (tribus) | Phaseoleae |
(không phân hạng) | Rosids |